Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / EUR Đảo
$A
=
21/05/2024 2:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,001037 0,001078 3,73%
3 tháng 0,001037 0,001107 6,27%
1 năm 0,001037 0,003969 73,86%
2 năm 0,001037 0,007905 86,88%
3 năm 0,001037 0,008870 88,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Euro (EUR)
$A 1.000 1,0364
$A 5.000 5,1821
$A 10.000 10,364
$A 25.000 25,911
$A 50.000 51,821
$A 100.000 103,64
$A 250.000 259,11
$A 500.000 518,21
$A 1.000.000 1.036,42
$A 5.000.000 5.182,11
$A 10.000.000 10.364
$A 25.000.000 25.911
$A 50.000.000 51.821
$A 100.000.000 103.642
$A 500.000.000 518.211