Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / ARS Đảo
=
$A
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 921,76 $A 943,52 1,32%
3 tháng $A 889,37 $A 943,52 6,09%
1 năm $A 248,78 $A 943,52 278,84%
2 năm $A 121,78 $A 943,52 673,17%
3 năm $A 112,53 $A 943,52 738,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Peso Argentina (ARS)
1$A 945,34
5$A 4.726,72
10$A 9.453,44
25$A 23.634
50$A 47.267
100$A 94.534
250$A 236.336
500$A 472.672
1.000$A 945.344
5.000$A 4.726.719
10.000$A 9.453.438
25.000$A 23.633.594
50.000$A 47.267.189
100.000$A 94.534.378
500.000$A 472.671.890