Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,003015 | ₾ 0,003122 | 1,38% |
3 tháng | ₾ 0,003015 | ₾ 0,003176 | 1,73% |
1 năm | ₾ 0,003015 | ₾ 0,01097 | 71,57% |
2 năm | ₾ 0,003015 | ₾ 0,02487 | 87,19% |
3 năm | ₾ 0,003015 | ₾ 0,03571 | 91,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Kari Gruzia (GEL) |
$A 1.000 | ₾ 3,0774 |
$A 5.000 | ₾ 15,387 |
$A 10.000 | ₾ 30,774 |
$A 25.000 | ₾ 76,935 |
$A 50.000 | ₾ 153,87 |
$A 100.000 | ₾ 307,74 |
$A 250.000 | ₾ 769,35 |
$A 500.000 | ₾ 1.538,69 |
$A 1.000.000 | ₾ 3.077,38 |
$A 5.000.000 | ₾ 15.387 |
$A 10.000.000 | ₾ 30.774 |
$A 25.000.000 | ₾ 76.935 |
$A 50.000.000 | ₾ 153.869 |
$A 100.000.000 | ₾ 307.738 |
$A 500.000.000 | ₾ 1.538.692 |