Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / GEL Đảo
$A
=
21/05/2024 8:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,003015 0,003122 1,38%
3 tháng 0,003015 0,003176 1,73%
1 năm 0,003015 0,01097 71,57%
2 năm 0,003015 0,02487 87,19%
3 năm 0,003015 0,03571 91,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Kari Gruzia (GEL)
$A 1.000 3,0774
$A 5.000 15,387
$A 10.000 30,774
$A 25.000 76,935
$A 50.000 153,87
$A 100.000 307,74
$A 250.000 769,35
$A 500.000 1.538,69
$A 1.000.000 3.077,38
$A 5.000.000 15.387
$A 10.000.000 30.774
$A 25.000.000 76.935
$A 50.000.000 153.869
$A 100.000.000 307.738
$A 500.000.000 1.538.692