Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / ARS Đảo
=
$A
16/05/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 325,20 $A 331,66 1,96%
3 tháng $A 314,86 $A 331,66 5,28%
1 năm $A 89,569 $A 331,66 270,18%
2 năm $A 39,726 $A 331,66 734,20%
3 năm $A 27,757 $A 331,66 1.091,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Peso Argentina (ARS)
1$A 320,34
5$A 1.601,71
10$A 3.203,42
25$A 8.008,55
50$A 16.017
100$A 32.034
250$A 80.086
500$A 160.171
1.000$A 320.342
5.000$A 1.601.711
10.000$A 3.203.421
25.000$A 8.008.553
50.000$A 16.017.106
100.000$A 32.034.212
500.000$A 160.171.062