Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 325,20 | $A 331,66 | 1,96% |
3 tháng | $A 314,86 | $A 331,66 | 5,28% |
1 năm | $A 89,569 | $A 331,66 | 270,18% |
2 năm | $A 39,726 | $A 331,66 | 734,20% |
3 năm | $A 27,757 | $A 331,66 | 1.091,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Peso Argentina (ARS) |
₾ 1 | $A 320,34 |
₾ 5 | $A 1.601,71 |
₾ 10 | $A 3.203,42 |
₾ 25 | $A 8.008,55 |
₾ 50 | $A 16.017 |
₾ 100 | $A 32.034 |
₾ 250 | $A 80.086 |
₾ 500 | $A 160.171 |
₾ 1.000 | $A 320.342 |
₾ 5.000 | $A 1.601.711 |
₾ 10.000 | $A 3.203.421 |
₾ 25.000 | $A 8.008.553 |
₾ 50.000 | $A 16.017.106 |
₾ 100.000 | $A 32.034.212 |
₾ 500.000 | $A 160.171.062 |