Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,01538 | GH₵ 0,01613 | 4,53% |
3 tháng | GH₵ 0,01491 | GH₵ 0,01613 | 8,02% |
1 năm | GH₵ 0,01463 | GH₵ 0,04747 | 65,75% |
2 năm | GH₵ 0,01463 | GH₵ 0,09053 | 75,50% |
3 năm | GH₵ 0,01463 | GH₵ 0,09053 | 73,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Cedi Ghana (GHS) |
$A 100 | GH₵ 1,6126 |
$A 500 | GH₵ 8,0629 |
$A 1.000 | GH₵ 16,126 |
$A 2.500 | GH₵ 40,314 |
$A 5.000 | GH₵ 80,629 |
$A 10.000 | GH₵ 161,26 |
$A 25.000 | GH₵ 403,14 |
$A 50.000 | GH₵ 806,29 |
$A 100.000 | GH₵ 1.612,57 |
$A 500.000 | GH₵ 8.062,85 |
$A 1.000.000 | GH₵ 16.126 |
$A 2.500.000 | GH₵ 40.314 |
$A 5.000.000 | GH₵ 80.629 |
$A 10.000.000 | GH₵ 161.257 |
$A 50.000.000 | GH₵ 806.285 |