Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / GHS Đảo
$A
=
GH₵
17/05/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,01538 GH₵ 0,01613 4,53%
3 tháng GH₵ 0,01491 GH₵ 0,01613 8,02%
1 năm GH₵ 0,01463 GH₵ 0,04747 65,75%
2 năm GH₵ 0,01463 GH₵ 0,09053 75,50%
3 năm GH₵ 0,01463 GH₵ 0,09053 73,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Cedi Ghana (GHS)
$A 100GH₵ 1,6126
$A 500GH₵ 8,0629
$A 1.000GH₵ 16,126
$A 2.500GH₵ 40,314
$A 5.000GH₵ 80,629
$A 10.000GH₵ 161,26
$A 25.000GH₵ 403,14
$A 50.000GH₵ 806,29
$A 100.000GH₵ 1.612,57
$A 500.000GH₵ 8.062,85
$A 1.000.000GH₵ 16.126
$A 2.500.000GH₵ 40.314
$A 5.000.000GH₵ 80.629
$A 10.000.000GH₵ 161.257
$A 50.000.000GH₵ 806.285