Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / ARS Đảo
GH₵
=
$A
10/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 63,493 $A 65,022 1,54%
3 tháng $A 63,493 $A 67,214 5,36%
1 năm $A 19,437 $A 68,350 226,22%
2 năm $A 11,046 $A 68,350 309,02%
3 năm $A 11,046 $A 68,350 290,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Peso Argentina (ARS)
GH₵ 1$A 63,526
GH₵ 5$A 317,63
GH₵ 10$A 635,26
GH₵ 25$A 1.588,15
GH₵ 50$A 3.176,29
GH₵ 100$A 6.352,59
GH₵ 250$A 15.881
GH₵ 500$A 31.763
GH₵ 1.000$A 63.526
GH₵ 5.000$A 317.629
GH₵ 10.000$A 635.259
GH₵ 25.000$A 1.588.146
GH₵ 50.000$A 3.176.293
GH₵ 100.000$A 6.352.586
GH₵ 500.000$A 31.762.930