Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 63,493 | $A 65,022 | 1,54% |
3 tháng | $A 63,493 | $A 67,214 | 5,36% |
1 năm | $A 19,437 | $A 68,350 | 226,22% |
2 năm | $A 11,046 | $A 68,350 | 309,02% |
3 năm | $A 11,046 | $A 68,350 | 290,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Peso Argentina (ARS) |
GH₵ 1 | $A 63,526 |
GH₵ 5 | $A 317,63 |
GH₵ 10 | $A 635,26 |
GH₵ 25 | $A 1.588,15 |
GH₵ 50 | $A 3.176,29 |
GH₵ 100 | $A 6.352,59 |
GH₵ 250 | $A 15.881 |
GH₵ 500 | $A 31.763 |
GH₵ 1.000 | $A 63.526 |
GH₵ 5.000 | $A 317.629 |
GH₵ 10.000 | $A 635.259 |
GH₵ 25.000 | $A 1.588.146 |
GH₵ 50.000 | $A 3.176.293 |
GH₵ 100.000 | $A 6.352.586 |
GH₵ 500.000 | $A 31.762.930 |