Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / GNF Đảo
$A
=
FG
17/05/2024 4:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 9,7006 FG 9,9193 1,56%
3 tháng FG 9,7006 FG 10,291 5,67%
1 năm FG 9,7006 FG 37,177 73,82%
2 năm FG 9,7006 FG 74,851 87,03%
3 năm FG 9,7006 FG 104,72 90,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Franc Guinea (GNF)
$A 1FG 9,6957
$A 5FG 48,478
$A 10FG 96,957
$A 25FG 242,39
$A 50FG 484,78
$A 100FG 969,57
$A 250FG 2.423,92
$A 500FG 4.847,84
$A 1.000FG 9.695,68
$A 5.000FG 48.478
$A 10.000FG 96.957
$A 25.000FG 242.392
$A 50.000FG 484.784
$A 100.000FG 969.568
$A 500.000FG 4.847.842