Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / ARS Đảo
FG
=
$A
15/05/2024 10:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 0,1008 $A 0,1030 1,91%
3 tháng $A 0,09717 $A 0,1030 5,82%
1 năm $A 0,02683 $A 0,1030 283,72%
2 năm $A 0,01334 $A 0,1030 672,24%
3 năm $A 0,009549 $A 0,1030 975,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Peso Argentina (ARS)
FG 100$A 10,309
FG 500$A 51,544
FG 1.000$A 103,09
FG 2.500$A 257,72
FG 5.000$A 515,44
FG 10.000$A 1.030,88
FG 25.000$A 2.577,21
FG 50.000$A 5.154,41
FG 100.000$A 10.309
FG 500.000$A 51.544
FG 1.000.000$A 103.088
FG 2.500.000$A 257.721
FG 5.000.000$A 515.441
FG 10.000.000$A 1.030.882
FG 50.000.000$A 5.154.412