Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / HKD Đảo
$A
=
HK$
15/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,008834 HK$ 0,009033 2,20%
3 tháng HK$ 0,008834 HK$ 0,009377 5,79%
1 năm HK$ 0,008834 HK$ 0,03419 74,17%
2 năm HK$ 0,008834 HK$ 0,06684 86,78%
3 năm HK$ 0,008834 HK$ 0,08265 89,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Đô la Hồng Kông (HKD)
$A 1.000HK$ 8,8228
$A 5.000HK$ 44,114
$A 10.000HK$ 88,228
$A 25.000HK$ 220,57
$A 50.000HK$ 441,14
$A 100.000HK$ 882,28
$A 250.000HK$ 2.205,69
$A 500.000HK$ 4.411,38
$A 1.000.000HK$ 8.822,77
$A 5.000.000HK$ 44.114
$A 10.000.000HK$ 88.228
$A 25.000.000HK$ 220.569
$A 50.000.000HK$ 441.138
$A 100.000.000HK$ 882.277
$A 500.000.000HK$ 4.411.385