Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,008834 | HK$ 0,009033 | 2,20% |
3 tháng | HK$ 0,008834 | HK$ 0,009377 | 5,79% |
1 năm | HK$ 0,008834 | HK$ 0,03419 | 74,17% |
2 năm | HK$ 0,008834 | HK$ 0,06684 | 86,78% |
3 năm | HK$ 0,008834 | HK$ 0,08265 | 89,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
$A 1.000 | HK$ 8,8228 |
$A 5.000 | HK$ 44,114 |
$A 10.000 | HK$ 88,228 |
$A 25.000 | HK$ 220,57 |
$A 50.000 | HK$ 441,14 |
$A 100.000 | HK$ 882,28 |
$A 250.000 | HK$ 2.205,69 |
$A 500.000 | HK$ 4.411,38 |
$A 1.000.000 | HK$ 8.822,77 |
$A 5.000.000 | HK$ 44.114 |
$A 10.000.000 | HK$ 88.228 |
$A 25.000.000 | HK$ 220.569 |
$A 50.000.000 | HK$ 441.138 |
$A 100.000.000 | HK$ 882.277 |
$A 500.000.000 | HK$ 4.411.385 |