Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 109,51 | $A 111,61 | 1,92% |
3 tháng | $A 105,41 | $A 111,61 | 5,88% |
1 năm | $A 28,216 | $A 111,61 | 295,48% |
2 năm | $A 14,637 | $A 111,61 | 662,53% |
3 năm | $A 12,017 | $A 111,61 | 828,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Peso Argentina (ARS) |
HK$ 1 | $A 111,74 |
HK$ 5 | $A 558,69 |
HK$ 10 | $A 1.117,37 |
HK$ 25 | $A 2.793,43 |
HK$ 50 | $A 5.586,86 |
HK$ 100 | $A 11.174 |
HK$ 250 | $A 27.934 |
HK$ 500 | $A 55.869 |
HK$ 1.000 | $A 111.737 |
HK$ 5.000 | $A 558.686 |
HK$ 10.000 | $A 1.117.373 |
HK$ 25.000 | $A 2.793.431 |
HK$ 50.000 | $A 5.586.863 |
HK$ 100.000 | $A 11.173.725 |
HK$ 500.000 | $A 55.868.626 |