Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / ARS Đảo
HK$
=
$A
29/04/2024 2:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 109,51 $A 111,61 1,92%
3 tháng $A 105,41 $A 111,61 5,88%
1 năm $A 28,216 $A 111,61 295,48%
2 năm $A 14,637 $A 111,61 662,53%
3 năm $A 12,017 $A 111,61 828,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Peso Argentina (ARS)
HK$ 1$A 111,74
HK$ 5$A 558,69
HK$ 10$A 1.117,37
HK$ 25$A 2.793,43
HK$ 50$A 5.586,86
HK$ 100$A 11.174
HK$ 250$A 27.934
HK$ 500$A 55.869
HK$ 1.000$A 111.737
HK$ 5.000$A 558.686
HK$ 10.000$A 1.117.373
HK$ 25.000$A 2.793.431
HK$ 50.000$A 5.586.863
HK$ 100.000$A 11.173.725
HK$ 500.000$A 55.868.626