Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / HTG Đảo
$A
=
G
21/05/2024 6:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 0,1495 G 0,1522 1,75%
3 tháng G 0,1495 G 0,1582 5,31%
1 năm G 0,1495 G 0,6125 75,59%
2 năm G 0,1495 G 0,9729 84,20%
3 năm G 0,1495 G 1,0207 83,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Gourde Haiti (HTG)
$A 100G 14,930
$A 500G 74,650
$A 1.000G 149,30
$A 2.500G 373,25
$A 5.000G 746,50
$A 10.000G 1.493,00
$A 25.000G 3.732,49
$A 50.000G 7.464,98
$A 100.000G 14.930
$A 500.000G 74.650
$A 1.000.000G 149.300
$A 2.500.000G 373.249
$A 5.000.000G 746.498
$A 10.000.000G 1.492.996
$A 50.000.000G 7.464.979