Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 0,1495 | G 0,1522 | 1,75% |
3 tháng | G 0,1495 | G 0,1582 | 5,31% |
1 năm | G 0,1495 | G 0,6125 | 75,59% |
2 năm | G 0,1495 | G 0,9729 | 84,20% |
3 năm | G 0,1495 | G 1,0207 | 83,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Gourde Haiti (HTG) |
$A 100 | G 14,930 |
$A 500 | G 74,650 |
$A 1.000 | G 149,30 |
$A 2.500 | G 373,25 |
$A 5.000 | G 746,50 |
$A 10.000 | G 1.493,00 |
$A 25.000 | G 3.732,49 |
$A 50.000 | G 7.464,98 |
$A 100.000 | G 14.930 |
$A 500.000 | G 74.650 |
$A 1.000.000 | G 149.300 |
$A 2.500.000 | G 373.249 |
$A 5.000.000 | G 746.498 |
$A 10.000.000 | G 1.492.996 |
$A 50.000.000 | G 7.464.979 |