Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / ARS Đảo
G
=
$A
12/05/2024 11:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 6,5189 $A 6,6512 2,03%
3 tháng $A 6,3089 $A 6,6512 5,17%
1 năm $A 1,5545 $A 6,6512 327,87%
2 năm $A 1,0279 $A 6,6512 532,70%
3 năm $A 0,9797 $A 6,6512 521,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Peso Argentina (ARS)
G 1$A 6,6547
G 5$A 33,273
G 10$A 66,547
G 25$A 166,37
G 50$A 332,73
G 100$A 665,47
G 250$A 1.663,67
G 500$A 3.327,34
G 1.000$A 6.654,68
G 5.000$A 33.273
G 10.000$A 66.547
G 25.000$A 166.367
G 50.000$A 332.734
G 100.000$A 665.468
G 500.000$A 3.327.341