Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,4008 | Ft 0,4267 | 5,11% |
3 tháng | Ft 0,4008 | Ft 0,4325 | 6,70% |
1 năm | Ft 0,4008 | Ft 1,5041 | 72,92% |
2 năm | Ft 0,4008 | Ft 3,2281 | 86,94% |
3 năm | Ft 0,4008 | Ft 3,3986 | 86,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Forint Hungary (HUF) |
$A 10 | Ft 4,0142 |
$A 50 | Ft 20,071 |
$A 100 | Ft 40,142 |
$A 250 | Ft 100,35 |
$A 500 | Ft 200,71 |
$A 1.000 | Ft 401,42 |
$A 2.500 | Ft 1.003,55 |
$A 5.000 | Ft 2.007,10 |
$A 10.000 | Ft 4.014,20 |
$A 50.000 | Ft 20.071 |
$A 100.000 | Ft 40.142 |
$A 250.000 | Ft 100.355 |
$A 500.000 | Ft 200.710 |
$A 1.000.000 | Ft 401.420 |
$A 5.000.000 | Ft 2.007.098 |