Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / HUF Đảo
$A
=
Ft
17/05/2024 6:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 0,4008 Ft 0,4267 5,11%
3 tháng Ft 0,4008 Ft 0,4325 6,70%
1 năm Ft 0,4008 Ft 1,5041 72,92%
2 năm Ft 0,4008 Ft 3,2281 86,94%
3 năm Ft 0,4008 Ft 3,3986 86,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Forint Hungary (HUF)
$A 10Ft 4,0142
$A 50Ft 20,071
$A 100Ft 40,142
$A 250Ft 100,35
$A 500Ft 200,71
$A 1.000Ft 401,42
$A 2.500Ft 1.003,55
$A 5.000Ft 2.007,10
$A 10.000Ft 4.014,20
$A 50.000Ft 20.071
$A 100.000Ft 40.142
$A 250.000Ft 100.355
$A 500.000Ft 200.710
$A 1.000.000Ft 401.420
$A 5.000.000Ft 2.007.098