Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 2,3438 | $A 2,4953 | 5,99% |
3 tháng | $A 2,3123 | $A 2,4953 | 7,91% |
1 năm | $A 0,6649 | $A 2,4953 | 268,07% |
2 năm | $A 0,3098 | $A 2,4953 | 678,66% |
3 năm | $A 0,2942 | $A 2,4953 | 669,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Peso Argentina (ARS) |
Ft 1 | $A 2,4824 |
Ft 5 | $A 12,412 |
Ft 10 | $A 24,824 |
Ft 25 | $A 62,060 |
Ft 50 | $A 124,12 |
Ft 100 | $A 248,24 |
Ft 250 | $A 620,60 |
Ft 500 | $A 1.241,20 |
Ft 1.000 | $A 2.482,41 |
Ft 5.000 | $A 12.412 |
Ft 10.000 | $A 24.824 |
Ft 25.000 | $A 62.060 |
Ft 50.000 | $A 124.120 |
Ft 100.000 | $A 248.241 |
Ft 500.000 | $A 1.241.203 |