Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / ARS Đảo
Ft
=
$A
17/05/2024 8:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 2,3438 $A 2,4953 5,99%
3 tháng $A 2,3123 $A 2,4953 7,91%
1 năm $A 0,6649 $A 2,4953 268,07%
2 năm $A 0,3098 $A 2,4953 678,66%
3 năm $A 0,2942 $A 2,4953 669,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Peso Argentina (ARS)
Ft 1$A 2,4824
Ft 5$A 12,412
Ft 10$A 24,824
Ft 25$A 62,060
Ft 50$A 124,12
Ft 100$A 248,24
Ft 250$A 620,60
Ft 500$A 1.241,20
Ft 1.000$A 2.482,41
Ft 5.000$A 12.412
Ft 10.000$A 24.824
Ft 25.000$A 62.060
Ft 50.000$A 124.120
Ft 100.000$A 248.241
Ft 500.000$A 1.241.203