Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 18,327 | Rp 18,698 | 0,07% |
3 tháng | Rp 18,266 | Rp 19,082 | 2,92% |
1 năm | Rp 18,266 | Rp 66,115 | 71,98% |
2 năm | Rp 18,266 | Rp 126,17 | 85,32% |
3 năm | Rp 18,266 | Rp 154,82 | 88,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Rupiah Indonesia (IDR) |
$A 1 | Rp 18,422 |
$A 5 | Rp 92,108 |
$A 10 | Rp 184,22 |
$A 25 | Rp 460,54 |
$A 50 | Rp 921,08 |
$A 100 | Rp 1.842,15 |
$A 250 | Rp 4.605,39 |
$A 500 | Rp 9.210,77 |
$A 1.000 | Rp 18.422 |
$A 5.000 | Rp 92.108 |
$A 10.000 | Rp 184.215 |
$A 25.000 | Rp 460.539 |
$A 50.000 | Rp 921.077 |
$A 100.000 | Rp 1.842.154 |
$A 500.000 | Rp 9.210.772 |