Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,09392 | ₹ 0,09568 | 1,84% |
3 tháng | ₹ 0,09392 | ₹ 0,09917 | 5,29% |
1 năm | ₹ 0,09392 | ₹ 0,3559 | 73,61% |
2 năm | ₹ 0,09392 | ₹ 0,6541 | 85,64% |
3 năm | ₹ 0,09392 | ₹ 0,7803 | 87,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Rupee Ấn Độ (INR) |
$A 100 | ₹ 9,3806 |
$A 500 | ₹ 46,903 |
$A 1.000 | ₹ 93,806 |
$A 2.500 | ₹ 234,52 |
$A 5.000 | ₹ 469,03 |
$A 10.000 | ₹ 938,06 |
$A 25.000 | ₹ 2.345,16 |
$A 50.000 | ₹ 4.690,32 |
$A 100.000 | ₹ 9.380,63 |
$A 500.000 | ₹ 46.903 |
$A 1.000.000 | ₹ 93.806 |
$A 2.500.000 | ₹ 234.516 |
$A 5.000.000 | ₹ 469.032 |
$A 10.000.000 | ₹ 938.063 |
$A 50.000.000 | ₹ 4.690.317 |