Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / INR Đảo
$A
=
21/05/2024 6:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,09392 0,09568 1,84%
3 tháng 0,09392 0,09917 5,29%
1 năm 0,09392 0,3559 73,61%
2 năm 0,09392 0,6541 85,64%
3 năm 0,09392 0,7803 87,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Rupee Ấn Độ (INR)
$A 100 9,3806
$A 500 46,903
$A 1.000 93,806
$A 2.500 234,52
$A 5.000 469,03
$A 10.000 938,06
$A 25.000 2.345,16
$A 50.000 4.690,32
$A 100.000 9.380,63
$A 500.000 46.903
$A 1.000.000 93.806
$A 2.500.000 234.516
$A 5.000.000 469.032
$A 10.000.000 938.063
$A 50.000.000 4.690.317