Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 10,277 | $A 10,560 | 2,42% |
3 tháng | $A 9,9621 | $A 10,560 | 5,66% |
1 năm | $A 2,7543 | $A 10,560 | 282,17% |
2 năm | $A 1,5009 | $A 10,560 | 593,57% |
3 năm | $A 1,2687 | $A 10,560 | 729,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Peso Argentina (ARS) |
₹ 1 | $A 10,503 |
₹ 5 | $A 52,515 |
₹ 10 | $A 105,03 |
₹ 25 | $A 262,58 |
₹ 50 | $A 525,15 |
₹ 100 | $A 1.050,30 |
₹ 250 | $A 2.625,76 |
₹ 500 | $A 5.251,51 |
₹ 1.000 | $A 10.503 |
₹ 5.000 | $A 52.515 |
₹ 10.000 | $A 105.030 |
₹ 25.000 | $A 262.576 |
₹ 50.000 | $A 525.151 |
₹ 100.000 | $A 1.050.302 |
₹ 500.000 | $A 5.251.510 |