Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / ARS Đảo
=
$A
06/05/2024 2:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 10,277 $A 10,560 2,42%
3 tháng $A 9,9621 $A 10,560 5,66%
1 năm $A 2,7543 $A 10,560 282,17%
2 năm $A 1,5009 $A 10,560 593,57%
3 năm $A 1,2687 $A 10,560 729,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Peso Argentina (ARS)
1$A 10,503
5$A 52,515
10$A 105,03
25$A 262,58
50$A 525,15
100$A 1.050,30
250$A 2.625,76
500$A 5.251,51
1.000$A 10.503
5.000$A 52.515
10.000$A 105.030
25.000$A 262.576
50.000$A 525.151
100.000$A 1.050.302
500.000$A 5.251.510