Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / IQD Đảo
$A
=
IQD
21/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 1,4696 IQD 1,5027 2,01%
3 tháng IQD 1,4696 IQD 1,5669 5,86%
1 năm IQD 1,4696 IQD 5,6110 73,76%
2 năm IQD 1,4696 IQD 12,309 87,95%
3 năm IQD 1,4696 IQD 15,543 90,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Dinar Iraq (IQD)
$A 1IQD 1,4753
$A 5IQD 7,3763
$A 10IQD 14,753
$A 25IQD 36,882
$A 50IQD 73,763
$A 100IQD 147,53
$A 250IQD 368,82
$A 500IQD 737,63
$A 1.000IQD 1.475,27
$A 5.000IQD 7.376,35
$A 10.000IQD 14.753
$A 25.000IQD 36.882
$A 50.000IQD 73.763
$A 100.000IQD 147.527
$A 500.000IQD 737.635