Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / ARS Đảo
IQD
=
$A
13/05/2024 1:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 0,6604 $A 0,6764 1,80%
3 tháng $A 0,6307 $A 0,6764 6,83%
1 năm $A 0,1742 $A 0,6764 286,88%
2 năm $A 0,08083 $A 0,6764 733,52%
3 năm $A 0,06434 $A 0,6764 941,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Peso Argentina (ARS)
IQD 1$A 0,6752
IQD 5$A 3,3760
IQD 10$A 6,7519
IQD 25$A 16,880
IQD 50$A 33,760
IQD 100$A 67,519
IQD 250$A 168,80
IQD 500$A 337,60
IQD 1.000$A 675,19
IQD 5.000$A 3.375,96
IQD 10.000$A 6.751,92
IQD 25.000$A 16.880
IQD 50.000$A 33.760
IQD 100.000$A 67.519
IQD 500.000$A 337.596