Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / IRR Đảo
$A
=
IRR
17/05/2024 4:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 47,476 IRR 48,390 1,89%
3 tháng IRR 47,476 IRR 50,392 5,79%
1 năm IRR 47,476 IRR 182,42 73,97%
2 năm IRR 47,476 IRR 358,74 86,77%
3 năm IRR 47,476 IRR 447,58 89,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Rial Iran (IRR)
$A 1IRR 47,433
$A 5IRR 237,17
$A 10IRR 474,33
$A 25IRR 1.185,83
$A 50IRR 2.371,67
$A 100IRR 4.743,34
$A 250IRR 11.858
$A 500IRR 23.717
$A 1.000IRR 47.433
$A 5.000IRR 237.167
$A 10.000IRR 474.334
$A 25.000IRR 1.185.834
$A 50.000IRR 2.371.668
$A 100.000IRR 4.743.336
$A 500.000IRR 23.716.681