Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / ARS Đảo
IRR
=
$A
15/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 0,02064 $A 0,02104 1,96%
3 tháng $A 0,01984 $A 0,02104 5,97%
1 năm $A 0,005459 $A 0,02104 285,43%
2 năm $A 0,002777 $A 0,02104 657,74%
3 năm $A 0,002232 $A 0,02104 842,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Peso Argentina (ARS)
IRR 100$A 2,1051
IRR 500$A 10,525
IRR 1.000$A 21,051
IRR 2.500$A 52,627
IRR 5.000$A 105,25
IRR 10.000$A 210,51
IRR 25.000$A 526,27
IRR 50.000$A 1.052,55
IRR 100.000$A 2.105,09
IRR 500.000$A 10.525
IRR 1.000.000$A 21.051
IRR 2.500.000$A 52.627
IRR 5.000.000$A 105.255
IRR 10.000.000$A 210.509
IRR 50.000.000$A 1.052.546