Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / JPY Đảo
$A
=
JP¥
16/05/2024 7:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,1743 JP¥ 0,1795 1,19%
3 tháng JP¥ 0,1732 JP¥ 0,1800 2,29%
1 năm JP¥ 0,1732 JP¥ 0,5957 70,12%
2 năm JP¥ 0,1732 JP¥ 1,1054 84,03%
3 năm JP¥ 0,1732 JP¥ 1,1644 84,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Yên Nhật (JPY)
$A 100JP¥ 17,431
$A 500JP¥ 87,154
$A 1.000JP¥ 174,31
$A 2.500JP¥ 435,77
$A 5.000JP¥ 871,54
$A 10.000JP¥ 1.743,08
$A 25.000JP¥ 4.357,71
$A 50.000JP¥ 8.715,42
$A 100.000JP¥ 17.431
$A 500.000JP¥ 87.154
$A 1.000.000JP¥ 174.308
$A 2.500.000JP¥ 435.771
$A 5.000.000JP¥ 871.542
$A 10.000.000JP¥ 1.743.084
$A 50.000.000JP¥ 8.715.419