Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,1743 | JP¥ 0,1795 | 1,19% |
3 tháng | JP¥ 0,1732 | JP¥ 0,1800 | 2,29% |
1 năm | JP¥ 0,1732 | JP¥ 0,5957 | 70,12% |
2 năm | JP¥ 0,1732 | JP¥ 1,1054 | 84,03% |
3 năm | JP¥ 0,1732 | JP¥ 1,1644 | 84,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Yên Nhật (JPY) |
$A 100 | JP¥ 17,431 |
$A 500 | JP¥ 87,154 |
$A 1.000 | JP¥ 174,31 |
$A 2.500 | JP¥ 435,77 |
$A 5.000 | JP¥ 871,54 |
$A 10.000 | JP¥ 1.743,08 |
$A 25.000 | JP¥ 4.357,71 |
$A 50.000 | JP¥ 8.715,42 |
$A 100.000 | JP¥ 17.431 |
$A 500.000 | JP¥ 87.154 |
$A 1.000.000 | JP¥ 174.308 |
$A 2.500.000 | JP¥ 435.771 |
$A 5.000.000 | JP¥ 871.542 |
$A 10.000.000 | JP¥ 1.743.084 |
$A 50.000.000 | JP¥ 8.715.419 |