Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 5,5718 | $A 5,6951 | 1,01% |
3 tháng | $A 5,5202 | $A 5,7728 | 0,13% |
1 năm | $A 1,6192 | $A 5,7728 | 246,22% |
2 năm | $A 0,8870 | $A 5,7728 | 532,15% |
3 năm | $A 0,8543 | $A 5,7728 | 553,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Peso Argentina (ARS) |
JP¥ 1 | $A 5,5926 |
JP¥ 5 | $A 27,963 |
JP¥ 10 | $A 55,926 |
JP¥ 25 | $A 139,81 |
JP¥ 50 | $A 279,63 |
JP¥ 100 | $A 559,26 |
JP¥ 250 | $A 1.398,15 |
JP¥ 500 | $A 2.796,29 |
JP¥ 1.000 | $A 5.592,58 |
JP¥ 5.000 | $A 27.963 |
JP¥ 10.000 | $A 55.926 |
JP¥ 25.000 | $A 139.815 |
JP¥ 50.000 | $A 279.629 |
JP¥ 100.000 | $A 559.258 |
JP¥ 500.000 | $A 2.796.291 |