Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / ARS Đảo
JP¥
=
$A
29/04/2024 1:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 5,5718 $A 5,6951 1,01%
3 tháng $A 5,5202 $A 5,7728 0,13%
1 năm $A 1,6192 $A 5,7728 246,22%
2 năm $A 0,8870 $A 5,7728 532,15%
3 năm $A 0,8543 $A 5,7728 553,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Peso Argentina (ARS)
JP¥ 1$A 5,5926
JP¥ 5$A 27,963
JP¥ 10$A 55,926
JP¥ 25$A 139,81
JP¥ 50$A 279,63
JP¥ 100$A 559,26
JP¥ 250$A 1.398,15
JP¥ 500$A 2.796,29
JP¥ 1.000$A 5.592,58
JP¥ 5.000$A 27.963
JP¥ 10.000$A 55.926
JP¥ 25.000$A 139.815
JP¥ 50.000$A 279.629
JP¥ 100.000$A 559.258
JP¥ 500.000$A 2.796.291