Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 1,5182 | ₩ 1,5827 | 3,14% |
3 tháng | ₩ 1,5182 | ₩ 1,6040 | 3,91% |
1 năm | ₩ 1,5182 | ₩ 5,6524 | 72,88% |
2 năm | ₩ 1,5182 | ₩ 10,655 | 85,61% |
3 năm | ₩ 1,5182 | ₩ 12,160 | 87,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Won Hàn Quốc (KRW) |
$A 1 | ₩ 1,5335 |
$A 5 | ₩ 7,6677 |
$A 10 | ₩ 15,335 |
$A 25 | ₩ 38,338 |
$A 50 | ₩ 76,677 |
$A 100 | ₩ 153,35 |
$A 250 | ₩ 383,38 |
$A 500 | ₩ 766,77 |
$A 1.000 | ₩ 1.533,53 |
$A 5.000 | ₩ 7.667,67 |
$A 10.000 | ₩ 15.335 |
$A 25.000 | ₩ 38.338 |
$A 50.000 | ₩ 76.677 |
$A 100.000 | ₩ 153.353 |
$A 500.000 | ₩ 766.767 |