Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / KRW Đảo
$A
=
21/05/2024 7:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,5182 1,5827 3,14%
3 tháng 1,5182 1,6040 3,91%
1 năm 1,5182 5,6524 72,88%
2 năm 1,5182 10,655 85,61%
3 năm 1,5182 12,160 87,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Won Hàn Quốc (KRW)
$A 1 1,5335
$A 5 7,6677
$A 10 15,335
$A 25 38,338
$A 50 76,677
$A 100 153,35
$A 250 383,38
$A 500 766,77
$A 1.000 1.533,53
$A 5.000 7.667,67
$A 10.000 15.335
$A 25.000 38.338
$A 50.000 76.677
$A 100.000 153.353
$A 500.000 766.767