Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / ARS Đảo
=
$A
02/05/2024 12:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 0,6235 $A 0,6401 0,31%
3 tháng $A 0,6208 $A 0,6478 2,64%
1 năm $A 0,1685 $A 0,6478 278,12%
2 năm $A 0,09084 $A 0,6478 597,55%
3 năm $A 0,08224 $A 0,6478 665,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Peso Argentina (ARS)
1$A 0,6375
5$A 3,1873
10$A 6,3746
25$A 15,937
50$A 31,873
100$A 63,746
250$A 159,37
500$A 318,73
1.000$A 637,46
5.000$A 3.187,31
10.000$A 6.374,62
25.000$A 15.937
50.000$A 31.873
100.000$A 63.746
500.000$A 318.731