Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 0,6235 | $A 0,6401 | 0,31% |
3 tháng | $A 0,6208 | $A 0,6478 | 2,64% |
1 năm | $A 0,1685 | $A 0,6478 | 278,12% |
2 năm | $A 0,09084 | $A 0,6478 | 597,55% |
3 năm | $A 0,08224 | $A 0,6478 | 665,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Peso Argentina (ARS) |
₩ 1 | $A 0,6375 |
₩ 5 | $A 3,1873 |
₩ 10 | $A 6,3746 |
₩ 25 | $A 15,937 |
₩ 50 | $A 31,873 |
₩ 100 | $A 63,746 |
₩ 250 | $A 159,37 |
₩ 500 | $A 318,73 |
₩ 1.000 | $A 637,46 |
₩ 5.000 | $A 3.187,31 |
₩ 10.000 | $A 6.374,62 |
₩ 25.000 | $A 15.937 |
₩ 50.000 | $A 31.873 |
₩ 100.000 | $A 63.746 |
₩ 500.000 | $A 318.731 |