Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,4958 | ₸ 0,5160 | 2,89% |
3 tháng | ₸ 0,4958 | ₸ 0,5412 | 7,14% |
1 năm | ₸ 0,4958 | ₸ 1,9422 | 74,25% |
2 năm | ₸ 0,4958 | ₸ 3,7870 | 86,40% |
3 năm | ₸ 0,4958 | ₸ 4,8472 | 88,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
$A 1 | ₸ 0,5003 |
$A 5 | ₸ 2,5016 |
$A 10 | ₸ 5,0032 |
$A 25 | ₸ 12,508 |
$A 50 | ₸ 25,016 |
$A 100 | ₸ 50,032 |
$A 250 | ₸ 125,08 |
$A 500 | ₸ 250,16 |
$A 1.000 | ₸ 500,32 |
$A 5.000 | ₸ 2.501,58 |
$A 10.000 | ₸ 5.003,16 |
$A 25.000 | ₸ 12.508 |
$A 50.000 | ₸ 25.016 |
$A 100.000 | ₸ 50.032 |
$A 500.000 | ₸ 250.158 |