Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 1,9292 | $A 2,0139 | 3,95% |
3 tháng | $A 1,8477 | $A 2,0139 | 8,24% |
1 năm | $A 0,5091 | $A 2,0139 | 294,10% |
2 năm | $A 0,2641 | $A 2,0139 | 634,78% |
3 năm | $A 0,2063 | $A 2,0139 | 811,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Peso Argentina (ARS) |
₸ 1 | $A 2,0065 |
₸ 5 | $A 10,032 |
₸ 10 | $A 20,065 |
₸ 25 | $A 50,162 |
₸ 50 | $A 100,32 |
₸ 100 | $A 200,65 |
₸ 250 | $A 501,62 |
₸ 500 | $A 1.003,23 |
₸ 1.000 | $A 2.006,46 |
₸ 5.000 | $A 10.032 |
₸ 10.000 | $A 20.065 |
₸ 25.000 | $A 50.162 |
₸ 50.000 | $A 100.323 |
₸ 100.000 | $A 200.646 |
₸ 500.000 | $A 1.003.231 |