Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,3365 | රු 0,3464 | 2,76% |
3 tháng | රු 0,3365 | රු 0,3724 | 9,54% |
1 năm | රු 0,3365 | රු 1,3150 | 74,38% |
2 năm | රු 0,3365 | රු 3,0507 | 88,76% |
3 năm | රු 0,3365 | රු 3,1736 | 83,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
$A 10 | රු 3,3740 |
$A 50 | රු 16,870 |
$A 100 | රු 33,740 |
$A 250 | රු 84,349 |
$A 500 | රු 168,70 |
$A 1.000 | රු 337,40 |
$A 2.500 | රු 843,49 |
$A 5.000 | රු 1.686,99 |
$A 10.000 | රු 3.373,98 |
$A 50.000 | රු 16.870 |
$A 100.000 | රු 33.740 |
$A 250.000 | රු 84.349 |
$A 500.000 | රු 168.699 |
$A 1.000.000 | රු 337.398 |
$A 5.000.000 | රු 1.686.988 |