Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / LKR Đảo
$A
=
රු
20/05/2024 11:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,3365 රු 0,3464 2,76%
3 tháng රු 0,3365 රු 0,3724 9,54%
1 năm රු 0,3365 රු 1,3150 74,38%
2 năm රු 0,3365 රු 3,0507 88,76%
3 năm රු 0,3365 රු 3,1736 83,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Rupee Sri Lanka (LKR)
$A 10රු 3,3740
$A 50රු 16,870
$A 100රු 33,740
$A 250රු 84,349
$A 500රු 168,70
$A 1.000රු 337,40
$A 2.500රු 843,49
$A 5.000රු 1.686,99
$A 10.000රු 3.373,98
$A 50.000රු 16.870
$A 100.000රු 33.740
$A 250.000රු 84.349
$A 500.000රු 168.699
$A 1.000.000රු 337.398
$A 5.000.000රු 1.686.988