Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / ARS Đảo
රු
=
$A
14/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 2,8769 $A 2,9720 1,65%
3 tháng $A 2,6531 $A 2,9720 11,28%
1 năm $A 0,7277 $A 2,9720 305,70%
2 năm $A 0,3237 $A 2,9720 802,15%
3 năm $A 0,3151 $A 2,9720 518,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Peso Argentina (ARS)
රු 1$A 2,9552
රු 5$A 14,776
රු 10$A 29,552
රු 25$A 73,880
රු 50$A 147,76
රු 100$A 295,52
රු 250$A 738,80
රු 500$A 1.477,61
රු 1.000$A 2.955,22
රු 5.000$A 14.776
රු 10.000$A 29.552
රු 25.000$A 73.880
රු 50.000$A 147.761
රු 100.000$A 295.522
රු 500.000$A 1.477.609