Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 2,8769 | $A 2,9720 | 1,65% |
3 tháng | $A 2,6531 | $A 2,9720 | 11,28% |
1 năm | $A 0,7277 | $A 2,9720 | 305,70% |
2 năm | $A 0,3237 | $A 2,9720 | 802,15% |
3 năm | $A 0,3151 | $A 2,9720 | 518,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Peso Argentina (ARS) |
රු 1 | $A 2,9552 |
රු 5 | $A 14,776 |
රු 10 | $A 29,552 |
රු 25 | $A 73,880 |
රු 50 | $A 147,76 |
රු 100 | $A 295,52 |
රු 250 | $A 738,80 |
රු 500 | $A 1.477,61 |
රු 1.000 | $A 2.955,22 |
රු 5.000 | $A 14.776 |
රු 10.000 | $A 29.552 |
රු 25.000 | $A 73.880 |
රු 50.000 | $A 147.761 |
රු 100.000 | $A 295.522 |
රු 500.000 | $A 1.477.609 |