Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,02058 | L 0,02204 | 5,77% |
3 tháng | L 0,02058 | L 0,02301 | 8,96% |
1 năm | L 0,02058 | L 0,08349 | 75,18% |
2 năm | L 0,02058 | L 0,1353 | 84,74% |
3 năm | L 0,02058 | L 0,1608 | 86,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Loti Lesotho (LSL) |
$A 100 | L 2,0630 |
$A 500 | L 10,315 |
$A 1.000 | L 20,630 |
$A 2.500 | L 51,575 |
$A 5.000 | L 103,15 |
$A 10.000 | L 206,30 |
$A 25.000 | L 515,75 |
$A 50.000 | L 1.031,51 |
$A 100.000 | L 2.063,02 |
$A 500.000 | L 10.315 |
$A 1.000.000 | L 20.630 |
$A 2.500.000 | L 51.575 |
$A 5.000.000 | L 103.151 |
$A 10.000.000 | L 206.302 |
$A 50.000.000 | L 1.031.510 |