Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / LSL Đảo
$A
=
L
17/05/2024 7:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,02058 L 0,02204 5,77%
3 tháng L 0,02058 L 0,02301 8,96%
1 năm L 0,02058 L 0,08349 75,18%
2 năm L 0,02058 L 0,1353 84,74%
3 năm L 0,02058 L 0,1608 86,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Loti Lesotho (LSL)
$A 100L 2,0630
$A 500L 10,315
$A 1.000L 20,630
$A 2.500L 51,575
$A 5.000L 103,15
$A 10.000L 206,30
$A 25.000L 515,75
$A 50.000L 1.031,51
$A 100.000L 2.063,02
$A 500.000L 10.315
$A 1.000.000L 20.630
$A 2.500.000L 51.575
$A 5.000.000L 103.151
$A 10.000.000L 206.302
$A 50.000.000L 1.031.510