Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / ARS Đảo
L
=
$A
15/05/2024 4:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 45,372 $A 48,140 4,42%
3 tháng $A 43,458 $A 48,140 10,33%
1 năm $A 11,877 $A 48,140 305,33%
2 năm $A 7,2240 $A 48,140 566,40%
3 năm $A 6,2181 $A 48,140 626,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Peso Argentina (ARS)
L 1$A 48,204
L 5$A 241,02
L 10$A 482,04
L 25$A 1.205,11
L 50$A 2.410,22
L 100$A 4.820,44
L 250$A 12.051
L 500$A 24.102
L 1.000$A 48.204
L 5.000$A 241.022
L 10.000$A 482.044
L 25.000$A 1.205.111
L 50.000$A 2.410.221
L 100.000$A 4.820.443
L 500.000$A 24.102.214