Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / LYD Đảo
$A
=
LD
17/05/2024 5:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,005461 LD 0,005616 2,44%
3 tháng LD 0,005461 LD 0,005805 5,93%
1 năm LD 0,005461 LD 0,02072 73,54%
2 năm LD 0,005461 LD 0,04087 86,64%
3 năm LD 0,005461 LD 0,04757 88,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Dinar Libya (LYD)
$A 1.000LD 5,4580
$A 5.000LD 27,290
$A 10.000LD 54,580
$A 25.000LD 136,45
$A 50.000LD 272,90
$A 100.000LD 545,80
$A 250.000LD 1.364,50
$A 500.000LD 2.729,01
$A 1.000.000LD 5.458,01
$A 5.000.000LD 27.290
$A 10.000.000LD 54.580
$A 25.000.000LD 136.450
$A 50.000.000LD 272.901
$A 100.000.000LD 545.801
$A 500.000.000LD 2.729.007