Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / ARS Đảo
LD
=
$A
16/05/2024 7:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 178,07 $A 182,44 1,54%
3 tháng $A 172,26 $A 182,44 5,91%
1 năm $A 48,189 $A 182,44 278,59%
2 năm $A 24,465 $A 182,44 641,59%
3 năm $A 21,020 $A 182,44 762,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Peso Argentina (ARS)
LD 1$A 182,81
LD 5$A 914,04
LD 10$A 1.828,08
LD 25$A 4.570,19
LD 50$A 9.140,39
LD 100$A 18.281
LD 250$A 45.702
LD 500$A 91.404
LD 1.000$A 182.808
LD 5.000$A 914.039
LD 10.000$A 1.828.078
LD 25.000$A 4.570.194
LD 50.000$A 9.140.389
LD 100.000$A 18.280.778
LD 500.000$A 91.403.888