Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,01997 | L 0,02059 | 3,05% |
3 tháng | L 0,01997 | L 0,02144 | 6,76% |
1 năm | L 0,01997 | L 0,07641 | 73,86% |
2 năm | L 0,01997 | L 0,1618 | 87,64% |
3 năm | L 0,01997 | L 0,1891 | 89,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Leu Moldova (MDL) |
$A 100 | L 1,9881 |
$A 500 | L 9,9404 |
$A 1.000 | L 19,881 |
$A 2.500 | L 49,702 |
$A 5.000 | L 99,404 |
$A 10.000 | L 198,81 |
$A 25.000 | L 497,02 |
$A 50.000 | L 994,04 |
$A 100.000 | L 1.988,08 |
$A 500.000 | L 9.940,40 |
$A 1.000.000 | L 19.881 |
$A 2.500.000 | L 49.702 |
$A 5.000.000 | L 99.404 |
$A 10.000.000 | L 198.808 |
$A 50.000.000 | L 994.040 |