Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 48,559 | $A 49,902 | 1,24% |
3 tháng | $A 46,631 | $A 49,902 | 6,66% |
1 năm | $A 12,887 | $A 49,902 | 286,24% |
2 năm | $A 6,1799 | $A 49,902 | 703,66% |
3 năm | $A 5,2888 | $A 49,902 | 840,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Peso Argentina (ARS) |
L 1 | $A 49,925 |
L 5 | $A 249,62 |
L 10 | $A 499,25 |
L 25 | $A 1.248,12 |
L 50 | $A 2.496,24 |
L 100 | $A 4.992,48 |
L 250 | $A 12.481 |
L 500 | $A 24.962 |
L 1.000 | $A 49.925 |
L 5.000 | $A 249.624 |
L 10.000 | $A 499.248 |
L 25.000 | $A 1.248.120 |
L 50.000 | $A 2.496.239 |
L 100.000 | $A 4.992.478 |
L 500.000 | $A 24.962.392 |