Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / MKD Đảo
$A
=
ден
17/05/2024 1:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,06392 ден 0,06657 3,97%
3 tháng ден 0,06392 ден 0,06848 6,66%
1 năm ден 0,06392 ден 0,2464 74,04%
2 năm ден 0,06392 ден 0,4973 87,15%
3 năm ден 0,06392 ден 0,5465 88,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Denar Macedonia (MKD)
$A 100ден 6,3937
$A 500ден 31,969
$A 1.000ден 63,937
$A 2.500ден 159,84
$A 5.000ден 319,69
$A 10.000ден 639,37
$A 25.000ден 1.598,43
$A 50.000ден 3.196,86
$A 100.000ден 6.393,72
$A 500.000ден 31.969
$A 1.000.000ден 63.937
$A 2.500.000ден 159.843
$A 5.000.000ден 319.686
$A 10.000.000ден 639.372
$A 50.000.000ден 3.196.858