Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / ARS Đảo
ден
=
$A
14/05/2024 9:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 14,990 $A 15,491 3,34%
3 tháng $A 14,525 $A 15,491 6,65%
1 năm $A 4,0430 $A 15,491 283,17%
2 năm $A 1,9891 $A 15,491 678,82%
3 năm $A 1,8297 $A 15,491 733,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Peso Argentina (ARS)
ден 1$A 15,560
ден 5$A 77,802
ден 10$A 155,60
ден 25$A 389,01
ден 50$A 778,02
ден 100$A 1.556,05
ден 250$A 3.890,11
ден 500$A 7.780,23
ден 1.000$A 15.560
ден 5.000$A 77.802
ден 10.000$A 155.605
ден 25.000$A 389.011
ден 50.000$A 778.023
ден 100.000$A 1.556.045
ден 500.000$A 7.780.226