Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,01872 | Mex$ 0,01974 | 4,36% |
3 tháng | Mex$ 0,01872 | Mex$ 0,02041 | 8,18% |
1 năm | Mex$ 0,01872 | Mex$ 0,07676 | 75,62% |
2 năm | Mex$ 0,01872 | Mex$ 0,1683 | 88,80% |
3 năm | Mex$ 0,01872 | Mex$ 0,2170 | 91,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Peso Mexico (MXN) |
$A 100 | Mex$ 1,8605 |
$A 500 | Mex$ 9,3023 |
$A 1.000 | Mex$ 18,605 |
$A 2.500 | Mex$ 46,512 |
$A 5.000 | Mex$ 93,023 |
$A 10.000 | Mex$ 186,05 |
$A 25.000 | Mex$ 465,12 |
$A 50.000 | Mex$ 930,23 |
$A 100.000 | Mex$ 1.860,47 |
$A 500.000 | Mex$ 9.302,33 |
$A 1.000.000 | Mex$ 18.605 |
$A 2.500.000 | Mex$ 46.512 |
$A 5.000.000 | Mex$ 93.023 |
$A 10.000.000 | Mex$ 186.047 |
$A 50.000.000 | Mex$ 930.233 |