Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / MXN Đảo
$A
=
Mex$
21/05/2024 8:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,01872 Mex$ 0,01974 4,36%
3 tháng Mex$ 0,01872 Mex$ 0,02041 8,18%
1 năm Mex$ 0,01872 Mex$ 0,07676 75,62%
2 năm Mex$ 0,01872 Mex$ 0,1683 88,80%
3 năm Mex$ 0,01872 Mex$ 0,2170 91,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Peso Mexico (MXN)
$A 100Mex$ 1,8605
$A 500Mex$ 9,3023
$A 1.000Mex$ 18,605
$A 2.500Mex$ 46,512
$A 5.000Mex$ 93,023
$A 10.000Mex$ 186,05
$A 25.000Mex$ 465,12
$A 50.000Mex$ 930,23
$A 100.000Mex$ 1.860,47
$A 500.000Mex$ 9.302,33
$A 1.000.000Mex$ 18.605
$A 2.500.000Mex$ 46.512
$A 5.000.000Mex$ 93.023
$A 10.000.000Mex$ 186.047
$A 50.000.000Mex$ 930.233