Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / ARS Đảo
Mex$
=
$A
15/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 50,065 $A 52,752 1,75%
3 tháng $A 48,963 $A 53,048 7,30%
1 năm $A 13,028 $A 53,048 298,09%
2 năm $A 5,8405 $A 53,048 799,80%
3 năm $A 4,6089 $A 53,048 1.012,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Peso Argentina (ARS)
Mex$ 1$A 52,590
Mex$ 5$A 262,95
Mex$ 10$A 525,90
Mex$ 25$A 1.314,75
Mex$ 50$A 2.629,49
Mex$ 100$A 5.258,98
Mex$ 250$A 13.147
Mex$ 500$A 26.295
Mex$ 1.000$A 52.590
Mex$ 5.000$A 262.949
Mex$ 10.000$A 525.898
Mex$ 25.000$A 1.314.746
Mex$ 50.000$A 2.629.492
Mex$ 100.000$A 5.258.983
Mex$ 500.000$A 26.294.917