Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 50,065 | $A 52,752 | 1,75% |
3 tháng | $A 48,963 | $A 53,048 | 7,30% |
1 năm | $A 13,028 | $A 53,048 | 298,09% |
2 năm | $A 5,8405 | $A 53,048 | 799,80% |
3 năm | $A 4,6089 | $A 53,048 | 1.012,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Peso Argentina (ARS) |
Mex$ 1 | $A 52,590 |
Mex$ 5 | $A 262,95 |
Mex$ 10 | $A 525,90 |
Mex$ 25 | $A 1.314,75 |
Mex$ 50 | $A 2.629,49 |
Mex$ 100 | $A 5.258,98 |
Mex$ 250 | $A 13.147 |
Mex$ 500 | $A 26.295 |
Mex$ 1.000 | $A 52.590 |
Mex$ 5.000 | $A 262.949 |
Mex$ 10.000 | $A 525.898 |
Mex$ 25.000 | $A 1.314.746 |
Mex$ 50.000 | $A 2.629.492 |
Mex$ 100.000 | $A 5.258.983 |
Mex$ 500.000 | $A 26.294.917 |