Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,005287 | RM 0,005503 | 3,89% |
3 tháng | RM 0,005287 | RM 0,005733 | 7,70% |
1 năm | RM 0,005287 | RM 0,01962 | 72,99% |
2 năm | RM 0,005287 | RM 0,03721 | 85,77% |
3 năm | RM 0,005287 | RM 0,04401 | 87,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Ringgit Malaysia (MYR) |
$A 1.000 | RM 5,2891 |
$A 5.000 | RM 26,446 |
$A 10.000 | RM 52,891 |
$A 25.000 | RM 132,23 |
$A 50.000 | RM 264,46 |
$A 100.000 | RM 528,91 |
$A 250.000 | RM 1.322,28 |
$A 500.000 | RM 2.644,57 |
$A 1.000.000 | RM 5.289,14 |
$A 5.000.000 | RM 26.446 |
$A 10.000.000 | RM 52.891 |
$A 25.000.000 | RM 132.228 |
$A 50.000.000 | RM 264.457 |
$A 100.000.000 | RM 528.914 |
$A 500.000.000 | RM 2.644.570 |