Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / ARS Đảo
RM
=
$A
03/05/2024 7:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 180,93 $A 185,29 2,41%
3 tháng $A 173,69 $A 185,29 6,39%
1 năm $A 50,568 $A 185,29 266,41%
2 năm $A 26,481 $A 185,29 594,31%
3 năm $A 22,675 $A 185,29 714,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Peso Argentina (ARS)
RM 1$A 185,39
RM 5$A 926,95
RM 10$A 1.853,89
RM 25$A 4.634,74
RM 50$A 9.269,47
RM 100$A 18.539
RM 250$A 46.347
RM 500$A 92.695
RM 1.000$A 185.389
RM 5.000$A 926.947
RM 10.000$A 1.853.894
RM 25.000$A 4.634.736
RM 50.000$A 9.269.472
RM 100.000$A 18.538.945
RM 500.000$A 92.694.724