Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 180,93 | $A 185,29 | 2,41% |
3 tháng | $A 173,69 | $A 185,29 | 6,39% |
1 năm | $A 50,568 | $A 185,29 | 266,41% |
2 năm | $A 26,481 | $A 185,29 | 594,31% |
3 năm | $A 22,675 | $A 185,29 | 714,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Peso Argentina (ARS) |
RM 1 | $A 185,39 |
RM 5 | $A 926,95 |
RM 10 | $A 1.853,89 |
RM 25 | $A 4.634,74 |
RM 50 | $A 9.269,47 |
RM 100 | $A 18.539 |
RM 250 | $A 46.347 |
RM 500 | $A 92.695 |
RM 1.000 | $A 185.389 |
RM 5.000 | $A 926.947 |
RM 10.000 | $A 1.853.894 |
RM 25.000 | $A 4.634.736 |
RM 50.000 | $A 9.269.472 |
RM 100.000 | $A 18.538.945 |
RM 500.000 | $A 92.694.724 |