Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / NAD Đảo
$A
=
N$
21/05/2024 4:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,02056 N$ 0,02204 6,70%
3 tháng N$ 0,02056 N$ 0,02301 9,42%
1 năm N$ 0,02056 N$ 0,08354 75,38%
2 năm N$ 0,02056 N$ 0,1326 84,49%
3 năm N$ 0,02056 N$ 0,1608 86,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Đô la Namibia (NAD)
$A 100N$ 2,0512
$A 500N$ 10,256
$A 1.000N$ 20,512
$A 2.500N$ 51,280
$A 5.000N$ 102,56
$A 10.000N$ 205,12
$A 25.000N$ 512,80
$A 50.000N$ 1.025,59
$A 100.000N$ 2.051,18
$A 500.000N$ 10.256
$A 1.000.000N$ 20.512
$A 2.500.000N$ 51.280
$A 5.000.000N$ 102.559
$A 10.000.000N$ 205.118
$A 50.000.000N$ 1.025.592