Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,02056 | N$ 0,02204 | 6,70% |
3 tháng | N$ 0,02056 | N$ 0,02301 | 9,42% |
1 năm | N$ 0,02056 | N$ 0,08354 | 75,38% |
2 năm | N$ 0,02056 | N$ 0,1326 | 84,49% |
3 năm | N$ 0,02056 | N$ 0,1608 | 86,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Đô la Namibia (NAD) |
$A 100 | N$ 2,0512 |
$A 500 | N$ 10,256 |
$A 1.000 | N$ 20,512 |
$A 2.500 | N$ 51,280 |
$A 5.000 | N$ 102,56 |
$A 10.000 | N$ 205,12 |
$A 25.000 | N$ 512,80 |
$A 50.000 | N$ 1.025,59 |
$A 100.000 | N$ 2.051,18 |
$A 500.000 | N$ 10.256 |
$A 1.000.000 | N$ 20.512 |
$A 2.500.000 | N$ 51.280 |
$A 5.000.000 | N$ 102.559 |
$A 10.000.000 | N$ 205.118 |
$A 50.000.000 | N$ 1.025.592 |