Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / ARS Đảo
N$
=
$A
16/05/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 45,372 $A 48,405 5,98%
3 tháng $A 43,458 $A 48,405 9,40%
1 năm $A 11,971 $A 48,405 299,58%
2 năm $A 7,3041 $A 48,405 562,70%
3 năm $A 6,2191 $A 48,405 624,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Peso Argentina (ARS)
N$ 1$A 48,615
N$ 5$A 243,08
N$ 10$A 486,15
N$ 25$A 1.215,39
N$ 50$A 2.430,77
N$ 100$A 4.861,55
N$ 250$A 12.154
N$ 500$A 24.308
N$ 1.000$A 48.615
N$ 5.000$A 243.077
N$ 10.000$A 486.155
N$ 25.000$A 1.215.387
N$ 50.000$A 2.430.775
N$ 100.000$A 4.861.550
N$ 500.000$A 24.307.749