Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 1,3674 | ₦ 1,7044 | 22,30% |
3 tháng | ₦ 1,3102 | ₦ 1,9272 | 8,58% |
1 năm | ₦ 0,9475 | ₦ 3,1097 | 15,76% |
2 năm | ₦ 0,9475 | ₦ 3,5070 | 52,31% |
3 năm | ₦ 0,9475 | ₦ 4,3752 | 61,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Naira Nigeria (NGN) |
$A 1 | ₦ 1,6570 |
$A 5 | ₦ 8,2851 |
$A 10 | ₦ 16,570 |
$A 25 | ₦ 41,426 |
$A 50 | ₦ 82,851 |
$A 100 | ₦ 165,70 |
$A 250 | ₦ 414,26 |
$A 500 | ₦ 828,51 |
$A 1.000 | ₦ 1.657,02 |
$A 5.000 | ₦ 8.285,10 |
$A 10.000 | ₦ 16.570 |
$A 25.000 | ₦ 41.426 |
$A 50.000 | ₦ 82.851 |
$A 100.000 | ₦ 165.702 |
$A 500.000 | ₦ 828.510 |