Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / NGN Đảo
$A
=
21/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,3674 1,7044 22,30%
3 tháng 1,3102 1,9272 8,58%
1 năm 0,9475 3,1097 15,76%
2 năm 0,9475 3,5070 52,31%
3 năm 0,9475 4,3752 61,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Naira Nigeria (NGN)
$A 1 1,6570
$A 5 8,2851
$A 10 16,570
$A 25 41,426
$A 50 82,851
$A 100 165,70
$A 250 414,26
$A 500 828,51
$A 1.000 1.657,02
$A 5.000 8.285,10
$A 10.000 16.570
$A 25.000 41.426
$A 50.000 82.851
$A 100.000 165.702
$A 500.000 828.510