Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 0,5867 | $A 0,7572 | 22,38% |
3 tháng | $A 0,5189 | $A 0,7632 | 5,41% |
1 năm | $A 0,3216 | $A 1,0554 | 16,75% |
2 năm | $A 0,2842 | $A 1,0554 | 106,77% |
3 năm | $A 0,2277 | $A 1,0554 | 158,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Peso Argentina (ARS) |
₦ 1 | $A 0,5825 |
₦ 5 | $A 2,9125 |
₦ 10 | $A 5,8249 |
₦ 25 | $A 14,562 |
₦ 50 | $A 29,125 |
₦ 100 | $A 58,249 |
₦ 250 | $A 145,62 |
₦ 500 | $A 291,25 |
₦ 1.000 | $A 582,49 |
₦ 5.000 | $A 2.912,45 |
₦ 10.000 | $A 5.824,90 |
₦ 25.000 | $A 14.562 |
₦ 50.000 | $A 29.125 |
₦ 100.000 | $A 58.249 |
₦ 500.000 | $A 291.245 |