Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / NOK Đảo
$A
=
kr
21/05/2024 3:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,01203 kr 0,01265 4,70%
3 tháng kr 0,01203 kr 0,01271 4,06%
1 năm kr 0,01203 kr 0,04715 74,27%
2 năm kr 0,01203 kr 0,08194 85,14%
3 năm kr 0,01203 kr 0,09358 86,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Krone Na Uy (NOK)
$A 100kr 1,2067
$A 500kr 6,0333
$A 1.000kr 12,067
$A 2.500kr 30,167
$A 5.000kr 60,333
$A 10.000kr 120,67
$A 25.000kr 301,67
$A 50.000kr 603,33
$A 100.000kr 1.206,66
$A 500.000kr 6.033,32
$A 1.000.000kr 12.067
$A 2.500.000kr 30.167
$A 5.000.000kr 60.333
$A 10.000.000kr 120.666
$A 50.000.000kr 603.332