Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,01203 | kr 0,01265 | 4,70% |
3 tháng | kr 0,01203 | kr 0,01271 | 4,06% |
1 năm | kr 0,01203 | kr 0,04715 | 74,27% |
2 năm | kr 0,01203 | kr 0,08194 | 85,14% |
3 năm | kr 0,01203 | kr 0,09358 | 86,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Krone Na Uy (NOK) |
$A 100 | kr 1,2067 |
$A 500 | kr 6,0333 |
$A 1.000 | kr 12,067 |
$A 2.500 | kr 30,167 |
$A 5.000 | kr 60,333 |
$A 10.000 | kr 120,67 |
$A 25.000 | kr 301,67 |
$A 50.000 | kr 603,33 |
$A 100.000 | kr 1.206,66 |
$A 500.000 | kr 6.033,32 |
$A 1.000.000 | kr 12.067 |
$A 2.500.000 | kr 30.167 |
$A 5.000.000 | kr 60.333 |
$A 10.000.000 | kr 120.666 |
$A 50.000.000 | kr 603.332 |