Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 79,054 | $A 83,108 | 4,93% |
3 tháng | $A 78,703 | $A 83,108 | 4,24% |
1 năm | $A 21,209 | $A 83,108 | 288,69% |
2 năm | $A 12,204 | $A 83,108 | 572,94% |
3 năm | $A 10,686 | $A 83,108 | 632,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Peso Argentina (ARS) |
kr 1 | $A 83,145 |
kr 5 | $A 415,73 |
kr 10 | $A 831,45 |
kr 25 | $A 2.078,63 |
kr 50 | $A 4.157,25 |
kr 100 | $A 8.314,51 |
kr 250 | $A 20.786 |
kr 500 | $A 41.573 |
kr 1.000 | $A 83.145 |
kr 5.000 | $A 415.725 |
kr 10.000 | $A 831.451 |
kr 25.000 | $A 2.078.627 |
kr 50.000 | $A 4.157.254 |
kr 100.000 | $A 8.314.508 |
kr 500.000 | $A 41.572.542 |