Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / ARS Đảo
kr
=
$A
20/05/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 79,054 $A 83,108 4,93%
3 tháng $A 78,703 $A 83,108 4,24%
1 năm $A 21,209 $A 83,108 288,69%
2 năm $A 12,204 $A 83,108 572,94%
3 năm $A 10,686 $A 83,108 632,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Peso Argentina (ARS)
kr 1$A 83,145
kr 5$A 415,73
kr 10$A 831,45
kr 25$A 2.078,63
kr 50$A 4.157,25
kr 100$A 8.314,51
kr 250$A 20.786
kr 500$A 41.573
kr 1.000$A 83.145
kr 5.000$A 415.725
kr 10.000$A 831.451
kr 25.000$A 2.078.627
kr 50.000$A 4.157.254
kr 100.000$A 8.314.508
kr 500.000$A 41.572.542