Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / ARS Đảo
kr
=
$A
15/05/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 78,726 $A 81,853 3,01%
3 tháng $A 78,703 $A 81,853 3,85%
1 năm $A 21,209 $A 81,853 280,60%
2 năm $A 12,003 $A 81,853 581,94%
3 năm $A 10,686 $A 81,853 620,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Peso Argentina (ARS)
kr 1$A 82,383
kr 5$A 411,92
kr 10$A 823,83
kr 25$A 2.059,58
kr 50$A 4.119,17
kr 100$A 8.238,33
kr 250$A 20.596
kr 500$A 41.192
kr 1.000$A 82.383
kr 5.000$A 411.917
kr 10.000$A 823.833
kr 25.000$A 2.059.583
kr 50.000$A 4.119.167
kr 100.000$A 8.238.333
kr 500.000$A 41.191.667