Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / NZD Đảo
$A
=
NZ$
17/05/2024 1:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,001848 NZ$ 0,001954 4,77%
3 tháng NZ$ 0,001848 NZ$ 0,001957 5,21%
1 năm NZ$ 0,001848 NZ$ 0,007004 73,27%
2 năm NZ$ 0,001848 NZ$ 0,01333 86,13%
3 năm NZ$ 0,001848 NZ$ 0,01507 87,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Đô la New Zealand (NZD)
$A 1.000NZ$ 1,8438
$A 5.000NZ$ 9,2189
$A 10.000NZ$ 18,438
$A 25.000NZ$ 46,094
$A 50.000NZ$ 92,189
$A 100.000NZ$ 184,38
$A 250.000NZ$ 460,94
$A 500.000NZ$ 921,89
$A 1.000.000NZ$ 1.843,77
$A 5.000.000NZ$ 9.218,86
$A 10.000.000NZ$ 18.438
$A 25.000.000NZ$ 46.094
$A 50.000.000NZ$ 92.189
$A 100.000.000NZ$ 184.377
$A 500.000.000NZ$ 921.886