Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,001848 | NZ$ 0,001954 | 4,77% |
3 tháng | NZ$ 0,001848 | NZ$ 0,001957 | 5,21% |
1 năm | NZ$ 0,001848 | NZ$ 0,007004 | 73,27% |
2 năm | NZ$ 0,001848 | NZ$ 0,01333 | 86,13% |
3 năm | NZ$ 0,001848 | NZ$ 0,01507 | 87,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Đô la New Zealand (NZD) |
$A 1.000 | NZ$ 1,8438 |
$A 5.000 | NZ$ 9,2189 |
$A 10.000 | NZ$ 18,438 |
$A 25.000 | NZ$ 46,094 |
$A 50.000 | NZ$ 92,189 |
$A 100.000 | NZ$ 184,38 |
$A 250.000 | NZ$ 460,94 |
$A 500.000 | NZ$ 921,89 |
$A 1.000.000 | NZ$ 1.843,77 |
$A 5.000.000 | NZ$ 9.218,86 |
$A 10.000.000 | NZ$ 18.438 |
$A 25.000.000 | NZ$ 46.094 |
$A 50.000.000 | NZ$ 92.189 |
$A 100.000.000 | NZ$ 184.377 |
$A 500.000.000 | NZ$ 921.886 |