Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / ARS Đảo
NZ$
=
$A
14/05/2024 7:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 510,89 $A 532,38 3,37%
3 tháng $A 508,08 $A 532,38 4,78%
1 năm $A 142,52 $A 532,38 273,55%
2 năm $A 73,730 $A 532,38 622,06%
3 năm $A 66,338 $A 532,38 686,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Peso Argentina (ARS)
NZ$ 1$A 534,85
NZ$ 5$A 2.674,25
NZ$ 10$A 5.348,50
NZ$ 25$A 13.371
NZ$ 50$A 26.742
NZ$ 100$A 53.485
NZ$ 250$A 133.712
NZ$ 500$A 267.425
NZ$ 1.000$A 534.850
NZ$ 5.000$A 2.674.250
NZ$ 10.000$A 5.348.499
NZ$ 25.000$A 13.371.249
NZ$ 50.000$A 26.742.497
NZ$ 100.000$A 53.484.994
NZ$ 500.000$A 267.424.970