Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 510,89 | $A 532,38 | 3,37% |
3 tháng | $A 508,08 | $A 532,38 | 4,78% |
1 năm | $A 142,52 | $A 532,38 | 273,55% |
2 năm | $A 73,730 | $A 532,38 | 622,06% |
3 năm | $A 66,338 | $A 532,38 | 686,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Peso Argentina (ARS) |
NZ$ 1 | $A 534,85 |
NZ$ 5 | $A 2.674,25 |
NZ$ 10 | $A 5.348,50 |
NZ$ 25 | $A 13.371 |
NZ$ 50 | $A 26.742 |
NZ$ 100 | $A 53.485 |
NZ$ 250 | $A 133.712 |
NZ$ 500 | $A 267.425 |
NZ$ 1.000 | $A 534.850 |
NZ$ 5.000 | $A 2.674.250 |
NZ$ 10.000 | $A 5.348.499 |
NZ$ 25.000 | $A 13.371.249 |
NZ$ 50.000 | $A 26.742.497 |
NZ$ 100.000 | $A 53.484.994 |
NZ$ 500.000 | $A 267.424.970 |