Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / PEN Đảo
$A
=
S/
17/05/2024 1:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,004174 S/ 0,004325 2,74%
3 tháng S/ 0,004174 S/ 0,004608 8,89%
1 năm S/ 0,004174 S/ 0,01599 73,60%
2 năm S/ 0,004174 S/ 0,03199 86,82%
3 năm S/ 0,004174 S/ 0,04242 89,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Nuevo sol Peru (PEN)
$A 1.000S/ 4,2110
$A 5.000S/ 21,055
$A 10.000S/ 42,110
$A 25.000S/ 105,28
$A 50.000S/ 210,55
$A 100.000S/ 421,10
$A 250.000S/ 1.052,76
$A 500.000S/ 2.105,52
$A 1.000.000S/ 4.211,04
$A 5.000.000S/ 21.055
$A 10.000.000S/ 42.110
$A 25.000.000S/ 105.276
$A 50.000.000S/ 210.552
$A 100.000.000S/ 421.104
$A 500.000.000S/ 2.105.519