Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,004174 | S/ 0,004325 | 2,74% |
3 tháng | S/ 0,004174 | S/ 0,004608 | 8,89% |
1 năm | S/ 0,004174 | S/ 0,01599 | 73,60% |
2 năm | S/ 0,004174 | S/ 0,03199 | 86,82% |
3 năm | S/ 0,004174 | S/ 0,04242 | 89,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Nuevo sol Peru (PEN) |
$A 1.000 | S/ 4,2110 |
$A 5.000 | S/ 21,055 |
$A 10.000 | S/ 42,110 |
$A 25.000 | S/ 105,28 |
$A 50.000 | S/ 210,55 |
$A 100.000 | S/ 421,10 |
$A 250.000 | S/ 1.052,76 |
$A 500.000 | S/ 2.105,52 |
$A 1.000.000 | S/ 4.211,04 |
$A 5.000.000 | S/ 21.055 |
$A 10.000.000 | S/ 42.110 |
$A 25.000.000 | S/ 105.276 |
$A 50.000.000 | S/ 210.552 |
$A 100.000.000 | S/ 421.104 |
$A 500.000.000 | S/ 2.105.519 |